Có 2 kết quả:
自覺 zì jué ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ • 自觉 zì jué ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tự giác
2. tự cảm thấy
2. tự cảm thấy
Từ điển Trung-Anh
(1) conscious
(2) aware
(3) on one's own initiative
(4) conscientious
(2) aware
(3) on one's own initiative
(4) conscientious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự giác
2. tự cảm thấy
2. tự cảm thấy
Từ điển Trung-Anh
(1) conscious
(2) aware
(3) on one's own initiative
(4) conscientious
(2) aware
(3) on one's own initiative
(4) conscientious
Bình luận 0